--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xương rồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xương rồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xương rồng
+ noun
cactus
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
xương rồng
:
cactus
+
gượng ép
:
Forced
+
reproductive
:
(thuộc) tái sản xuất
+
oestrus
:
sự động hớn (của súc vật)
+
common gum cistus
:
loài cây thuộc họ nham mân khôi có hoa màu trắng, đài dính, nhựa dầu của lá dùng để chế nước hoa.